DANH MỤC ĐÓNG GÓI TÚI Y TẾ LOẠI A
STT | Yêu cầu trang thiết bị tối thiểu | Số lượng |
1 | Băng dính silk tape (cuộn) | 02 |
2 | Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) | 02 |
3 | Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) | 02 |
4 | Băng kích thước 15 x 200 cm (cuộn) | 01 |
5 | Băng tam giác (cái) | 04 |
6 | Băng chun (cái) | 04 |
7 | Gạc thấm nước | 01 |
8 | Bông hút nước (gói) | 05 |
9 | Garo cao su cỡ 6 x 100 cm (cái) | 02 |
10 | Garo cao su cỡ 4 x 100 cm (cái) | 02 |
11 | Kéo cắt băng | 01 |
12 | Panh không mấu thẳng kích thước 16 – 18 cm | 02 |
13 | Panh không mấu cong kích thước 16 18 cm | 02 |
14 | Găng tay khám bệnh (đôi) | 05 |
15 | Khẩu trang | 01 |
16 | Nước muối sinh lý NaCl 9% (lọ 500ml) | 01 |
17 | Dung dịch sát trùng (lọ): | |
– Cồn y tế | 01 | |
– Dung dịch sát trùng povidon betadin | 01 | |
18 | Kim băng an toàn | 10 |
19 | Tấm lót nilon không thấm nước | 02 |
20 | Phác đồ sơ cứu | 01 |
21 | Kính bảo vệ mắt | 02 |
22 | Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi | 01 |
23 | Nẹp cổ | 01 |
24 | Nẹp cánh tay | 01 |
25 | Nẹp cẳng tay | 01 |
26 | Nẹp đùi | 01 |
27 | Nẹp cẳng đùi | 01 |